MOQ: | 500 kg |
giá bán: | 800-1000 USD/t |
standard packaging: | theo yêu cầu |
Delivery period: | 5-30 ngày làm việc |
phương thức thanh toán: | T/T |
Supply Capacity: | 1000 tấn/tháng |
Ứng dụng
Được sử dụng rộng rãi trong máy xay bóng và đường ống như lớp lót chống mòn.
Tính chất
Chức năng chính là chống lại hiệu quả tác động của vật liệu trên tường ống, có thể kéo dài hiệu quả tuổi thọ của thiết bị.
Thành phần hóa học và thông số kỹ thuật
Điểm | AK-92 | AK-95 |
AI2O3(%) | ≥ 92 | ≥ 95 |
Mật độ bulk ((g/cm)3) | ≥ 3.65 | ≥ 3.65 |
Khó (Mohs) | 9 | 9 |
Mất mặc (%) | ≤0.01 | ≤0.01 |
Màu sắc | Màu trắng | Màu trắng |
MOQ: | 500 kg |
giá bán: | 800-1000 USD/t |
standard packaging: | theo yêu cầu |
Delivery period: | 5-30 ngày làm việc |
phương thức thanh toán: | T/T |
Supply Capacity: | 1000 tấn/tháng |
Ứng dụng
Được sử dụng rộng rãi trong máy xay bóng và đường ống như lớp lót chống mòn.
Tính chất
Chức năng chính là chống lại hiệu quả tác động của vật liệu trên tường ống, có thể kéo dài hiệu quả tuổi thọ của thiết bị.
Thành phần hóa học và thông số kỹ thuật
Điểm | AK-92 | AK-95 |
AI2O3(%) | ≥ 92 | ≥ 95 |
Mật độ bulk ((g/cm)3) | ≥ 3.65 | ≥ 3.65 |
Khó (Mohs) | 9 | 9 |
Mất mặc (%) | ≤0.01 | ≤0.01 |
Màu sắc | Màu trắng | Màu trắng |