logo
Gửi tin nhắn
các sản phẩm
Chi tiết sản phẩm
Nhà > các sản phẩm >
Máy vận chuyển vít để vận chuyển vật liệu theo chiều ngang hoặc nghiêng

Máy vận chuyển vít để vận chuyển vật liệu theo chiều ngang hoặc nghiêng

MOQ: 1 bộ/phần
standard packaging: theo yêu cầu
Delivery period: 5-30 ngày làm việc
phương thức thanh toán: T/T
Supply Capacity: 20 bộ mỗi 30 ngày làm việc
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc
Trung Quốc
Hàng hiệu
HAOFENG
Ưu điểm:
Tiết kiệm và bền bỉ
Số lượng đặt hàng tối thiểu:
1 bộ/phần
chi tiết đóng gói:
theo yêu cầu
Thời gian giao hàng:
5-30 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán:
T/T
Khả năng cung cấp:
20 bộ mỗi 30 ngày làm việc
Làm nổi bật:

Máy vận chuyển vít ngang

,

Máy vận chuyển vít nghiêng

,

Máy vận chuyển vít bền

Mô tả sản phẩm

Được sử dụng để vận chuyển vật liệu theo chiều ngang hoặc nghiêng

 

Máy vận chuyển vít để vận chuyển vật liệu theo chiều ngang hoặc nghiêng 0

 

 

Thông số kỹ thuật, mô hình và thông số kỹ thuật

 

型号规格 螺旋
chiều dài

mm
D
螺距

mm
S
转速
r/min

n
标准体积运输量 (đồng độ vận chuyển tiêu chuẩn) 转速
r/min
标准体积运输量 (đồng độ vận chuyển tiêu chuẩn) 转速
r/min
标准体积传输置 转速
r/min
标准体积运输量 (đồng độ vận chuyển tiêu chuẩn)
Iv ((m3/h) Iv ((m3/h) Iv ((m3/h) Iv ((m3/h)
Φ Φ Φ Φ Φ Φ Φ
0.45 0.33 0.15 n 0.45 0.33 0.15 n 0.45 0.33 0.15 n 0.45 0.33 0.15
小 型 LS100 100 100 140 3.0 2.2 1.0 112 2.4 1.7 0.8 90 1.9 1.4 0.6 71 1.5 1.1 0.5
LS125 125 125 125 5.2 3.8 1.7 100 4.1 3.0 1.4 80 3.3 2.4 1.1 63 2.6 1.9 0.9
LS160 160 160 112 9.7 7.1 3.2 90 7.8 5.7 2.6 71 6.2 4.5 2.1 56 4.9 3.6 1.6
LS200 200 200 100 16.9 12.4 5.6 80 13.5 9.9 4.5 63 10.7 7.8 3.6 50 8.5 6.2 2.8
中 型 LS250 250 250 90 29.7 21.8 9.9 71 23.5 17.2 7.8 56 18.5 13.6 6.2 45 14.9 10.9 5.0
LS315 315 315 80 52.9 38.8 17.6 63 41.6 30.5 13.9 50 33.1 24.2 11.0 40 26.4 19.4 8.8
LS400 400 355 71 85.3 62.5 28.4 56 67.3 49.3 22.4 45 54.1 39.6 18 36 43.2 31.7 14.4
大 型 LS500 500 400 63 133.2 97.7 44.4 50 105.8 77.6 35.3 40 84.6 62.0 28.2 32 67.7 49.6 22.6
LS630 630 450 50 188.9 138.5 63.0 40 151.1 110.8 50.4 32 120.9 88.6 40.3 25 94.4 69.3 31.5
特 大 型 LS800 800 500 40 270.7 198.5 90.2 32 216.6 158.8 72.2 25 169.2 124.1 56.4 20 135.4 99.3 45.1
LS1000 1000 560 32 379.0 277.9 126.3 25 296.1 217.1 98.7 20 236.9 173.7 79.0 16 189.5 139.0 63.2
LS1250 1250 630 25 520.5 381.7 173.5 20 416.4 305.4 138.8 16 333.1 244.3 111.0 13 270.7 198.5 90.2
注:Ir=47 φD2.S.n ((式中P.S.单位为m)

 

Độ hạt vật liệu

kích thước hạt

Tính mòn của vật liệu

充填系数

Nhân tố lấp đầy

K A
粉状 bột 无/半 0.35-0.40 0.0415 75
粉状 bột 0.25-0.30 0.0565 35
小块状<60mm 无/半 0.25-0.30 0.0537 45
小块状<60mm 0.20-0,25 0.0645 25
倾角/Cấp độ nghiêng ≤ 5° ≤10° ≤15° ≤20°
C 1.0 0.9 0.8 0.7 0.65

 

Máy vận chuyển vít để vận chuyển vật liệu theo chiều ngang hoặc nghiêng 1Máy vận chuyển vít để vận chuyển vật liệu theo chiều ngang hoặc nghiêng 2Máy vận chuyển vít để vận chuyển vật liệu theo chiều ngang hoặc nghiêng 3Máy vận chuyển vít để vận chuyển vật liệu theo chiều ngang hoặc nghiêng 4Máy vận chuyển vít để vận chuyển vật liệu theo chiều ngang hoặc nghiêng 5Máy vận chuyển vít để vận chuyển vật liệu theo chiều ngang hoặc nghiêng 6

 

 

 

các sản phẩm
Chi tiết sản phẩm
Máy vận chuyển vít để vận chuyển vật liệu theo chiều ngang hoặc nghiêng
MOQ: 1 bộ/phần
standard packaging: theo yêu cầu
Delivery period: 5-30 ngày làm việc
phương thức thanh toán: T/T
Supply Capacity: 20 bộ mỗi 30 ngày làm việc
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc
Trung Quốc
Hàng hiệu
HAOFENG
Ưu điểm:
Tiết kiệm và bền bỉ
Số lượng đặt hàng tối thiểu:
1 bộ/phần
chi tiết đóng gói:
theo yêu cầu
Thời gian giao hàng:
5-30 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán:
T/T
Khả năng cung cấp:
20 bộ mỗi 30 ngày làm việc
Làm nổi bật

Máy vận chuyển vít ngang

,

Máy vận chuyển vít nghiêng

,

Máy vận chuyển vít bền

Mô tả sản phẩm

Được sử dụng để vận chuyển vật liệu theo chiều ngang hoặc nghiêng

 

Máy vận chuyển vít để vận chuyển vật liệu theo chiều ngang hoặc nghiêng 0

 

 

Thông số kỹ thuật, mô hình và thông số kỹ thuật

 

型号规格 螺旋
chiều dài

mm
D
螺距

mm
S
转速
r/min

n
标准体积运输量 (đồng độ vận chuyển tiêu chuẩn) 转速
r/min
标准体积运输量 (đồng độ vận chuyển tiêu chuẩn) 转速
r/min
标准体积传输置 转速
r/min
标准体积运输量 (đồng độ vận chuyển tiêu chuẩn)
Iv ((m3/h) Iv ((m3/h) Iv ((m3/h) Iv ((m3/h)
Φ Φ Φ Φ Φ Φ Φ
0.45 0.33 0.15 n 0.45 0.33 0.15 n 0.45 0.33 0.15 n 0.45 0.33 0.15
小 型 LS100 100 100 140 3.0 2.2 1.0 112 2.4 1.7 0.8 90 1.9 1.4 0.6 71 1.5 1.1 0.5
LS125 125 125 125 5.2 3.8 1.7 100 4.1 3.0 1.4 80 3.3 2.4 1.1 63 2.6 1.9 0.9
LS160 160 160 112 9.7 7.1 3.2 90 7.8 5.7 2.6 71 6.2 4.5 2.1 56 4.9 3.6 1.6
LS200 200 200 100 16.9 12.4 5.6 80 13.5 9.9 4.5 63 10.7 7.8 3.6 50 8.5 6.2 2.8
中 型 LS250 250 250 90 29.7 21.8 9.9 71 23.5 17.2 7.8 56 18.5 13.6 6.2 45 14.9 10.9 5.0
LS315 315 315 80 52.9 38.8 17.6 63 41.6 30.5 13.9 50 33.1 24.2 11.0 40 26.4 19.4 8.8
LS400 400 355 71 85.3 62.5 28.4 56 67.3 49.3 22.4 45 54.1 39.6 18 36 43.2 31.7 14.4
大 型 LS500 500 400 63 133.2 97.7 44.4 50 105.8 77.6 35.3 40 84.6 62.0 28.2 32 67.7 49.6 22.6
LS630 630 450 50 188.9 138.5 63.0 40 151.1 110.8 50.4 32 120.9 88.6 40.3 25 94.4 69.3 31.5
特 大 型 LS800 800 500 40 270.7 198.5 90.2 32 216.6 158.8 72.2 25 169.2 124.1 56.4 20 135.4 99.3 45.1
LS1000 1000 560 32 379.0 277.9 126.3 25 296.1 217.1 98.7 20 236.9 173.7 79.0 16 189.5 139.0 63.2
LS1250 1250 630 25 520.5 381.7 173.5 20 416.4 305.4 138.8 16 333.1 244.3 111.0 13 270.7 198.5 90.2
注:Ir=47 φD2.S.n ((式中P.S.单位为m)

 

Độ hạt vật liệu

kích thước hạt

Tính mòn của vật liệu

充填系数

Nhân tố lấp đầy

K A
粉状 bột 无/半 0.35-0.40 0.0415 75
粉状 bột 0.25-0.30 0.0565 35
小块状<60mm 无/半 0.25-0.30 0.0537 45
小块状<60mm 0.20-0,25 0.0645 25
倾角/Cấp độ nghiêng ≤ 5° ≤10° ≤15° ≤20°
C 1.0 0.9 0.8 0.7 0.65

 

Máy vận chuyển vít để vận chuyển vật liệu theo chiều ngang hoặc nghiêng 1Máy vận chuyển vít để vận chuyển vật liệu theo chiều ngang hoặc nghiêng 2Máy vận chuyển vít để vận chuyển vật liệu theo chiều ngang hoặc nghiêng 3Máy vận chuyển vít để vận chuyển vật liệu theo chiều ngang hoặc nghiêng 4Máy vận chuyển vít để vận chuyển vật liệu theo chiều ngang hoặc nghiêng 5Máy vận chuyển vít để vận chuyển vật liệu theo chiều ngang hoặc nghiêng 6