[Điều đặc trưng]
1.Low Wear: Với tỷ lệ mòn cực kỳ thấp (trong mức ppm), nó có hiệu quả ngăn ngừa ô nhiễm vật liệu, làm cho nó phù hợp với các ngành công nghiệp có yêu cầu độ tinh khiết nghiêm ngặt.
2trọng lực đặc trưng cao: Nó có trọng lực đặc trưng cao, tạo ra lực va chạm mạnh trong quá trình nghiền, cải thiện đáng kể hiệu quả nghiền và rút ngắn thời gian chế biến.
3Thời gian sử dụng lâu dài: Nó có sức mạnh và độ dẻo dai tốt, chống mòn và không dễ vỡ, có tuổi thọ lâu dài và giảm chi phí hoạt động toàn diện.
4.Chống ăn mòn: Nó có tính chất hóa học ổn định và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, cho phép nó hoạt động ổn định trong nhiều môi trường hóa học khác nhau.
5.Cái ổn định nhiệt: Nó có sự ổn định nhiệt tốt, có thể thích nghi với một số thay đổi nhiệt độ nhất định và đáp ứng các yêu cầu nhiệt độ của các quy trình khác nhau.
[Khu vực ứng dụng]
Phòng ngừa ô nhiễm: Mực, lớp phủ, dược phẩm, mỹ phẩm.
Các lĩnh vực đòi hỏi khả năng chống mòn và chống ăn mòn.
Các lĩnh vực như gốm điện tử, gốm cấu trúc và gốm điện
[Specification] (Đơn vị: mm)
SΦ0.2-0.4,SΦ0.4-0.6,SΦ0.6-0.8,SΦ0.8-1.0,SΦ1.0-1.5,SΦ1.5-1.8, SΦ1.8-2.2,SΦ2.2-2.6,SΦ2.6-3.0,SΦ5,SΦ7,SΦ10,SΦ15,SΦ20,SΦ30,SΦ40
Lưu ý: Sản xuất tùy chỉnh theo yêu cầu đặc điểm kỹ thuật cụ thể có sẵn.
Tính chất vật chất
Hiệu suất |
Đơn vị |
Parameter |
Thành phần |
Wt% |
940,8%ZrO2 5,2%Y2O3 |
Mật độ khối |
g/cm3 |
≥ 6.02 |
Độ cứng |
GPa |
≥ 11 |
Sức mạnh đè bẹp |
CN |
≤20 ((φ7mm) |
Mất mài mòn |
g/kg.h |
≤5*10-6 |
[Điều đặc trưng]
1.Low Wear: Với tỷ lệ mòn cực kỳ thấp (trong mức ppm), nó có hiệu quả ngăn ngừa ô nhiễm vật liệu, làm cho nó phù hợp với các ngành công nghiệp có yêu cầu độ tinh khiết nghiêm ngặt.
2trọng lực đặc trưng cao: Nó có trọng lực đặc trưng cao, tạo ra lực va chạm mạnh trong quá trình nghiền, cải thiện đáng kể hiệu quả nghiền và rút ngắn thời gian chế biến.
3Thời gian sử dụng lâu dài: Nó có sức mạnh và độ dẻo dai tốt, chống mòn và không dễ vỡ, có tuổi thọ lâu dài và giảm chi phí hoạt động toàn diện.
4.Chống ăn mòn: Nó có tính chất hóa học ổn định và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, cho phép nó hoạt động ổn định trong nhiều môi trường hóa học khác nhau.
5.Cái ổn định nhiệt: Nó có sự ổn định nhiệt tốt, có thể thích nghi với một số thay đổi nhiệt độ nhất định và đáp ứng các yêu cầu nhiệt độ của các quy trình khác nhau.
[Khu vực ứng dụng]
Phòng ngừa ô nhiễm: Mực, lớp phủ, dược phẩm, mỹ phẩm.
Các lĩnh vực đòi hỏi khả năng chống mòn và chống ăn mòn.
Các lĩnh vực như gốm điện tử, gốm cấu trúc và gốm điện
[Specification] (Đơn vị: mm)
SΦ0.2-0.4,SΦ0.4-0.6,SΦ0.6-0.8,SΦ0.8-1.0,SΦ1.0-1.5,SΦ1.5-1.8, SΦ1.8-2.2,SΦ2.2-2.6,SΦ2.6-3.0,SΦ5,SΦ7,SΦ10,SΦ15,SΦ20,SΦ30,SΦ40
Lưu ý: Sản xuất tùy chỉnh theo yêu cầu đặc điểm kỹ thuật cụ thể có sẵn.
Tính chất vật chất
Hiệu suất |
Đơn vị |
Parameter |
Thành phần |
Wt% |
940,8%ZrO2 5,2%Y2O3 |
Mật độ khối |
g/cm3 |
≥ 6.02 |
Độ cứng |
GPa |
≥ 11 |
Sức mạnh đè bẹp |
CN |
≤20 ((φ7mm) |
Mất mài mòn |
g/kg.h |
≤5*10-6 |